Các kết quả nghiên cứu và chuyển giao tiến bộ kỹ thuật mới trong chăn nuôi cùng hoạt động khuyến nông, doanh nghiệp và địa phương đã góp phần tạo nên những bước tiến rõ rệt tại các tỉnh, thành phố như Hải Phòng, Thái Nguyên, Ninh Bình, Bắc Ninh và nhiều địa phương khác. Đây cũng là chủ đề của hội thảo Giới thiệu tiến bộ kỹ thuật mới trong chăn nuôi do TTKN Quốc gia phối hợp với TTKN Hải Phòng tổ chức.
Tại thành phố Hải Phòng nhờ đẩy mạnh ứng dụng kỹ thuật hiện đại trong chăn nuôi cùng cơ chế hỗ trợ và quy hoạch hợp lý, ngành chăn nuôi Hải Phòng đang phát triển ổn định, hướng tới sản xuất hàng hóa, an toàn và bền vững. Thành phố đã ban hành nhiều nghị quyết quan trọng hỗ trợ vốn, chứng nhận chất lượng, truy xuất nguồn gốc và liên kết tiêu thụ. 6 tháng đầu 2025, tổng đàn lợn đạt toàn thành phố đạt hơn 615 nghìn con, gia cầm gần 24,5 triệu con; sản lượng thịt hơi 22 nghìn tấn, trứng gần 80 triệu quả. Theo bà Lương Thị Kiểm, phó GĐ Sở Nông nghiệp và môi trường Hải Phòng: “Nhiều mô hình ứng dụng tiến bộ kỹ thuật được triển khai như lai tạo giống cao sản (lợn LY, bò 3B, HF, gà siêu trứng, vịt chuyên trứng), thụ tinh nhân tạo, đệm lót sinh học, tự động hóa (IoT), chế phẩm sinh học, VietGAHP và hữu cơ. Một số mô hình nổi bật: nuôi gà đẻ tự động hóa (IoT) tăng năng suất 30%, nuôi bò thịt đạt 540 kg/con, nuôi ong mật VietGAHP doanh thu 640 triệu đồng. Nhờ vậy, năng suất tăng 15–25%, chi phí giảm 10–14%, sản phẩm an toàn, bảo vệ môi trường. Thành phố tiếp tục kêu gọi đầu tư, mở rộng quy mô, chuyển đổi số và liên kết tiêu thụ, hướng tới xây dựng ngành chăn nuôi hiện đại, nâng cao thu nhập cho nông dân và uy tín sản phẩm trên thị trường.

Theo Cục chăn nuôi và thú y, Bộ Nông nghiệp và môi trường: Các tiến bộ kỹ thuật (TBKT) đã công nhận giai đoạn 2023–2025 có nhiều điểm nhấn quan trọng trong chuyển giao kỹ thuật nhằm thúc đẩy chăn nuôi bền vững, an toàn và có giá trị gia tăng. Trọng tâm chuyển giao trong giai đoạn 2023–2025 tập trung vào ba nhóm chính: giống, dinh dưỡng (thức ăn) và môi trường chuồng trại. Tổng cộng 13 tiến bộ kỹ thuật đã được công nhận trong giai đoạn này. Một số kết quả nổi bật: giống bò lai (Senepol×Zebu, Senepol×Brahman) cho tốc độ tăng trọng và năng suất thương phẩm rõ rệt; gà lai 18M1 phù hợp cho phân khúc gà lông màu/đặc sản; quy chuẩn khẩu phần cho gà lông màu cho phép giảm protein thô mà không ảnh hưởng hiệu suất, giúp cắt chi phí và giảm phát thải. Công nghệ xử lý chất thải như bể biogas composite được triển khai nhằm hạ giá thành lắp đặt và giảm ô nhiễm.
Ông Nguyễn Viết Hợi, đại diện Cục chăn nuôi và thú y, Bộ NN&MT cho rằng: chuyển đổi số và tự động hóa chính là động lực để nhân rộng các tiến bộ kỹ thuật thông qua việc xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia, phần mềm quản lý, ứng dụng tự động hóa cho truy xuất nguồn gốc và quản lý trại. Tuy nhiên, quá trình chuyển giao các tiến bộ kỹ thuật mới cũng tồn tại những rào cản đó là: liên kết nghiên cứu — doanh nghiệp — nông hộ chưa đồng đều; thiếu “đầu kéo” doanh nghiệp trong chuỗi giá trị; nguồn tài chính xanh cho công nghệ môi trường còn hạn chế; và cần hoàn thiện khung tiêu chuẩn, pháp lý cùng năng lực khuyến nông số để nhân rộng hiệu quả. Do đó, để nhân rộng các TBKT mới, cần đẩy mạnh chuyển đổi số TBKT, cơ chế tài chính xanh, hoàn thiện tiêu chuẩn và thúc đẩy liên kết “viện — doanh nghiệp — nông hộ”.

Là một trong những đơn vị giữ vai trò chủ lực trong nghiên cứu, xây dựng và chuyển giao tiến bộ kỹ thuật cho ngành chăn nuôi cả nước, trong những năm gần đây, Viện chăn nuôi cũng đã chủ trì, phối hợp nhiều đề tài, dự án thử nghiệm cấp nhà nước, cấp ngành và hợp tác quốc tế, đưa vào sản xuất các giống gia cầm, quy trình công nghệ chăn nuôi tiên tiến. Riêng trong giai đoạn 2023–2025, Viện có nhiều tiến bộ kỹ thuật được Bộ NN&MT công nhận, tập trung ở lĩnh vực giống và quy trình chế biến — sản xuất thức ăn, chuồng trại, xử lý môi trường. Các tiến bộ và công nghệ đang được triển khai rộng rãi gồm: Giống chất lượng cao: phát triển và nhân giống các giống gà, lợn, bò lai có năng suất, khả năng thích ứng, chất lượng thịt, trứng cao. Dinh dưỡng — thức ăn: tối ưu khẩu phần bằng phần mềm, sử dụng phụ gia sinh học (probiotic, enzyme) thay thế kháng sinh tăng trưởng; thức ăn công nghiệp chất lượng cao. Chuồng trại tự động, IoT: chuồng kín điều tiết vi khí hậu, hệ thống cho ăn, uống tự động, cảm biến theo dõi nhiệt độ-độ ẩm, phần mềm quản lý đàn. Xử lý chất thải — kinh tế tuần hoàn: hệ thống biogas, ủ phân hữu cơ, máy ép phân, mô hình chuồng đệm lót sinh học. Quy trình an toàn sinh học, VietGAP: kiểm soát người — phương tiện, quy trình “cùng vào — cùng ra”, tiêm phòng hợp lý, truy xuất nguồn gốc sản phẩm bằng QR code. Chế biến và bảo quản: công nghệ đóng gói MAP, nâng cao thời gian bảo quản và chất lượng sản phẩm; phát triển kênh tiêu thụ qua sàn TMĐT, siêu thị, bếp ăn tập thể.

Theo tập đoàn DABACO Việt Nam một trong những doanh nghiệp tiên phong trong kiến tạo chuỗi giá trị khép kín “từ trang trại đến bàn ăn”, đơn vị đang ứng dụng những công nghệ tiên tiến hoàn toàn tự động trong sản xuất thức ăn chăn nuôi từ khâu nhập nguyên liệu, nghiền, trộn, ép viên, bao gói đến lưu kho và xuất hàng. Về lĩnh vực chăn nuôi, tập đoàn DABACO cũng khẳng định vị thế khi có trung tâm nghiên cứu giống hiện đại. Không chỉ nổi bật ở giống lợn, doanh nghiệp còn tạo dấu ấn trong lĩnh vực gia cầm với nhiều giống gà lông mầu như gà mía, gà 9 cựa DABACO, Nòi chân vàng…

Từ thực tiễn công tác chuyển giao tiến bộ kỹ thuật mới trong chăn nuôi giai đoạn 2023-2025, ông Lê Minh Lịnh, phó giám đốc TT Khuyến nông quốc gia, Bộ NN&MT cho rằng: chuyển giao và ứng dụng tiến bộ kỹ thuật là động lực then chốt để nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả và sức cạnh tranh của ngành chăn nuôi. Đây là nền tảng để phát triển theo hướng xanh – tuần hoàn – hữu cơ – an toàn sinh học, gắn với chuyển đổi số và du lịch sinh thái trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng gay gắt.

Ông Lê Minh Lịnh cũng cho rằng: Ứng dụng tiến bộ kỹ thuật không còn là lựa chọn mà là nhu cầu tất yếu để ngành chăn nuôi Việt Nam phát triển bền vững, an toàn và có sức cạnh tranh trên thị trường trong nước và xuất khẩu. Thành công tại nhiều địa phương cho thấy, khi khoa học — doanh nghiệp — chính quyền địa phương và người chăn nuôi cùng liên kết, áp dụng đúng công nghệ phù hợp và có chính sách hỗ trợ, chăn nuôi sẽ trở thành ngành hàng hóa chất lượng cao, thân thiện môi trường và mang lại thu nhập ổn định cho nông dân. Việc tiếp tục nhân rộng các mô hình thành công, bảo đảm cơ chế chính sách và nguồn lực kịp thời sẽ quyết định việc biến tiềm năng thành giá trị bền vững cho ngành chăn nuôi.
Bình luận