Giản dị bên chén trà nóng trong một sáng đông Hà Nội, Đại tá Phùng Bá Đam người từng có mặt ở thời khắc lịch sử 30/4/1975 chậm rãi kể lại hành trình đời mình: từ một cán bộ ngân hàng trẻ tuổi gác lại tương lai riêng để ra trận, đến người lính tiên phong đi qua những chiến dịch khốc liệt nhất của cuộc kháng chiến chống Mỹ. Khi đất nước hòa bình, ông lại khoác lên mình một “sứ mệnh” khác: trở thành người thầy, người truyền lửa quốc phòng và lịch sử dân tộc cho thế hệ trẻ, với niềm tin rằng ký ức chiến tranh không chỉ để nhớ, mà để hiểu, để trân trọng và để tiếp nối trong thời bình.
Từ cán bộ ngân hàng đến người lính giải phóng
Trong cái se lạnh của một sáng mùa đông Hà Nội, khi phố phường bắt đầu một ngày mới, chúng tôi tìm đến nhà Đại tá Phùng Bá Đam. Trong căn phòng khách giản dị, mùi hương từ bình trà mới pha thoang thoảng lan tỏa. Vừa bước vào nhà, hình ảnh đầu tiên đập vào mắt là tấm ảnh đen trắng khổ lớn được đóng khung treo trang trọng trên tường ghi lại thời khắc chàng chiến sĩ Quân giải phóng Phùng Bá Đam (thuộc Trung đoàn bộ binh 66, Sư đoàn 304, Quân đoàn 2) cùng đồng đội chứng kiến cảnh bắt Tổng thống Việt Nam Cộng hòa - Dương Văn Minh. Ông Đam tâm sự, cái thú uống trà này cũng là một “di sản” từ chiến trường, nơi ông học được cách pha của những người anh đi trước.
Ngược dòng thời gian về năm 1966 theo lời kể của ông, khi đất nước đang bị chia cắt bởi vĩ tuyến 17, chàng thanh niên Phùng Bá Đam khi ấy vừa tốt nghiệp trường Tài Chính và đang là một cán bộ ngân hàng đầy triển vọng. Ở tuổi đôi mươi, giữa bối cảnh miền Bắc vừa xây dựng xã hội chủ nghĩa, vừa dồn sức cho tiền tuyến lớn miền Nam, ông cũng như bao thanh niên thời bấy giờ, luôn mang trong mình một nỗi niềm trăn trở: “Giặc đến nhà thì đàn bà cũng đánh, mình là thanh niên, sao có thể đứng ngoài cuộc?”
Cái tâm tư ấy không chỉ là lòng nhiệt huyết của tuổi trẻ, mà còn là ý thức trách nhiệm với vận mệnh dân tộc. Tháng 7 năm 1967, ông khoác lên mình màu áo xanh của Trung đoàn 12 với đầy đủ nhiệm vụ, vị trí. Từ nhiệm vụ đầu tiên làm bảo mật trung đoàn; đến trợ lý của quân lực tiểu đoàn 7, trung đoàn 66; rồi trợ lý chính trị, cán bộ đại đội tham gia các cái chiến dịch. Ông nhớ lại, thời đó đi bộ đội là một sự tự nguyện thiêng liêng. Không có những bản danh sách nghĩa vụ quân sự đại trà như bây giờ, mà là sự huy động tổng lực từ các cơ quan, trường đại học. Những người đàn ông 40 tuổi vẫn viết đơn xin đi, những người cha có bốn, năm mặt con vẫn sẵn sàng ra trận. Chính bối cảnh “cả nước cùng ra quân” ấy đã hun đúc nên một tinh thần thép trong lòng người cán bộ trẻ.
Ngày lên đường vào chiến trường Quảng Trị cuối năm 1967, hành trang của ông chẳng có gì ngoài đôi bản lĩnh được rèn giũa qua 3 tháng huấn luyện gắt gao, đôi vai chai sần vì vác nặng 30-40kg và một khát vọng cháy bỏng về ngày thống nhất. Quảng Trị khi ấy trong tâm tư ông là một “chảo lửa”, nơi mà sự sống và cái chết chỉ cách nhau một gang tấc. Nhưng với ông Đam, đó cũng là nơi bắt đầu của một hành trình lẫy lừng, nơi một cán bộ ngân hàng thư sinh đã tôi luyện thành một người lính dạn dày sương gió, một người đã chứng kiến những trang sử hào hùng nhất của dân tộc từ Khe Sanh, Đường 9 Nam Lào cho đến giây phút cắm cờ tại Dinh Độc Lập.
Bên tách trà nghi ngút khói, đôi mắt vị Đại tá già khẽ nheo lại như đang nhìn thấy hình ảnh chính mình của hơn nửa thế kỷ trước - một chàng trai trẻ đi giữa rừng già Trường Sơn, mang theo niềm tin sắt đá rằng: “Chỉ cần còn hơi thở, còn phải chiến đấu cho đến ngày đất nước không còn bóng giặc.”
Những “phép thử” trước thềm chiến thắng
Bên chén trà đặc đã nguội, đôi mắt Đại tá Phùng Bá Đam chợt nheo lại như đang nhìn xuyên qua lớp bụi thời gian để về với những ngày hậu Hiệp định Paris 1973. Đó là giai đoạn Mỹ mở những đợt ‘nắn gân’ tàn khốc bằng không quân. Ở chiến trường Quảng Trị, giữa những đợt cuồng phong B-52, ranh giới giữa sự sống và cái chết mong manh như một hơi thở, buộc người lính phải tích lũy cho mình những kinh nghiệm sinh tồn bằng cả máu và nước mắt.
“Chúng tôi bảo nhau, nghe tiếng máy bay ‘hù hù’ thì chưa biết thế nào, nhưng bom đã nổ ‘oành’ thì biết mình còn sống,” ông kể bằng giọng trầm lặng. Một chi tiết đời thường nhưng đầy ám ảnh hiện lên trong ký ức ông. “Mỗi lần báo động, anh em chiến sĩ đều nhắc nhau cắn sẵn một chiếc que nhỏ giữa hai hàm răng. Đó là cách để cái chết không gọi tên mình khi sức ép bom nổ quá lớn có thể khiến người lính vô thức tự cắn nát lưỡi mình,” ông kể.
Những trải nghiệm sinh tử ấy đã tôi luyện nên bản lĩnh để ông cùng đồng đội bước vào trận Thượng Đức năm 1974 như một “phép thử” chiến lược thay đổi cả cục diện chiến tranh. Trước lời thách thức ngông cuồng của địch rằng “chỉ khi nào nước sông Vu Gia chảy ngược mới mất Thượng Đức”, quân ta đã kiên trì đánh đến lần thứ ba. Bằng sự sáng tạo quyết đoán khi hạ nòng pháo cao xạ bắn trực tiếp vào hầm ngầm, “cánh cửa thép” phía Tây Đà Nẵng đã bị đập tan. Với Đại tá Đam, thắng lợi này không chỉ là một cột mốc quân sự, mà là lời khẳng định đanh thép: chủ lực ta đã đủ sức đối đầu trực diện và Mỹ không còn khả năng quay lại, chính thức mở toang cánh cửa cho kế hoạch giải phóng miền Nam.
Từ những “phép thử” xương máu ấy, cuộc tổng tiến công đã diễn ra với vận tốc thần tốc như thác đổ. Trưa 30/4/1975, trong đội hình đột kích sâu, chiếc xe jeep chỉ huy của Trung đoàn 66 bám sát gót xe tăng 390 húc tung cổng chính Dinh Độc Lập. Giữa không gian đặc quánh hơi thuốc súng và niềm hân hoan chiến thắng, khi Dương Văn Minh ngỏ ý “bàn giao”, Đại tá Đam đã trở thành một trong những nhân chứng sống của khoảnh khắc đi vào sử sách. Câu trả lời dứt khoát vang lên, chặn đứng mọi hy vọng cuối cùng của chế độ cũ: “Các anh đã thua, các anh phải tuyên bố đầu hàng, không có gì để bàn giao!”.
Dưới góc nhìn của một người cầm súng đầy trách nhiệm như ông Đam, việc áp giải ngay chính quyền Sài Gòn ra Đài Phát thanh không phải là một màn phô trương vị thế của người chiến thắng, mà thực chất là một quyết định mang đậm tính nhân văn và sự quyết đoán lịch sử. Trong bối cảnh tiếng súng vẫn còn nổ ran ở những cửa ngõ thành phố, mỗi phút giây chậm trễ đều phải trả giá bằng máu của đồng đội đang tiến công ngoài kia, và việc buộc đối phương tuyên bố đầu hàng không điều kiện chính là "mệnh lệnh từ trái tim" để chấm dứt chiến sự sớm nhất, bảo vệ tính mạng cho cả binh sĩ lẫn thường dân. Khoảnh khắc Dương Văn Minh cúi đầu bước xuống những bậc thềm Dinh Độc Lập để tiến về phía Đài Phát thanh không chỉ đánh dấu sự sụp đổ của một chế độ, mà còn là giây phút ông Đam nhận ra chương sử đau thương, chia cắt của dân tộc đang dần khép lại. Đó là sự kết thúc của khói lửa để mở ra kỷ nguyên của hòa hợp và hòa bình, nơi ý nghĩa của chiến thắng cuối cùng lại nằm ở sự bình yên của đất nước thay vì những cuộc đối đầu hơn thua.
Trăn trở về dòng chảy lịch sử
Với Đại tá Phùng Bá Đam, điều khiến ông day dứt không phải là lịch sử bị lãng quên, mà là lịch sử đang bị truyền đạt một cách khô cứng và sai lệch. Ông nhắc lại lời Chủ tịch Hồ Chí Minh: “Dân ta phải biết sử ta”, đồng thời khẳng định, nếu không hiểu lịch sử và truyền thống dân tộc, con người sẽ “bị hẫng”, không biết mình từ đâu mà có.
Theo ông, dân tộc Việt Nam đã ba lần đánh thắng quân Nguyên Mông, thắng thực dân Pháp và đánh bại chiến lược chiến tranh của Mỹ không phải bằng may mắn, mà bằng nghệ thuật quân sự và trí tuệ. Những trận đánh như Bạch Đằng, Điện Biên Phủ hay chiến thắng “Điện Biên Phủ trên không” đều cần được giảng dạy trong bối cảnh cụ thể, để người học hiểu được bản chất của chiến thắng, chứ không chỉ ghi nhớ mốc thời gian.
Niềm tin vào thế hệ trẻ
Với Đại tá Phùng Bá Đam, niềm tự hào lớn nhất trong cuộc đời người lính không chỉ nằm ở những năm tháng cầm súng, mà ở sự chuyển dịch sang vai trò người thầy khi đất nước bước vào thời bình. Ông coi đó là một dấu ấn đặc biệt: được tiếp tục giáo dục thế hệ trẻ về truyền thống cách mạng, để các cháu hiểu và tiếp nối thành quả mà các thế hệ đi trước đã đánh đổi bằng máu xương. “Làm được điều đó, tôi thấy yên tâm hơn khi về già,” ông nói.
Niềm tin của ông đặt trọn vào thế hệ trẻ hôm nay. Theo Đại tá Phùng Bá Đam, mỗi thế hệ đều mang một sứ mệnh lịch sử riêng: thế hệ ông trực tiếp cầm súng đánh Mỹ, thế hệ trước chống Pháp, còn thế hệ trẻ hiện nay là làm chủ khoa học kỹ thuật. Ông chỉ rõ sự thay đổi của thời đại: nếu trước đây vào bộ đội không cần trình độ cao, thì ngày nay yêu cầu hoàn toàn khác, từ ngoại ngữ đến khả năng sử dụng vũ khí, công nghệ hiện đại.
Từ trải nghiệm của bản thân, ông nhắn nhủ người trẻ phải học tập nghiêm túc, nắm vững khoa học kỹ thuật, đồng thời trang bị kiến thức xã hội, trong đó có lịch sử dân tộc. Theo ông, sự phát triển của đất nước chỉ có thể bền vững khi thế hệ đi trước tin tưởng và đầu tư cho thế hệ sau, mà đầu tư cho giáo dục chính là đầu tư cho tương lai. Ông dẫn chính câu chuyện gia đình mình làm minh chứng: nếu các con được học hành, cuộc đời có thể đã rẽ sang hướng khác tốt hơn.
Niềm hạnh phúc tuổi xế chiều của Đại tá Phùng Bá Đam được gói gọn trong những điều rất đỗi đời thường: người cháu nội 22 tuổi, sinh viên ngành Đa phương tiện của Học viện Bưu chính Viễn thông, đang trong thời gian thực tập nhưng đã được doanh nghiệp tuyển dụng, có thu nhập ổn định và mang phần lương, phần thưởng đầu tiên về biếu ông bà. Với ông, khoảnh khắc ấy vượt lên trên niềm vui của riêng một mái nhà, trở thành minh chứng rõ nét cho sự tiếp nối của các thế hệ – một hành trình liền mạch từ chiến trường khói lửa năm xưa đến giảng đường hôm nay, từ giữ nước bằng súng đạn đến dựng xây Tổ quốc bằng tri thức và sáng tạo.
Nhóm PV
Bình luận